Có 3 kết quả:

便秘 biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ便閉 biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ便闭 biàn bì ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧˋ

1/3

Từ điển phổ thông

bị táo bón

Từ điển Trung-Anh

see 便秘[bian4 mi4]

Từ điển Trung-Anh

see 便秘[bian4 mi4]